-
-
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Lựa chọn
Tấm pin mono 485W HiKu5 thương hiệu Canadian Solar là dòng pin đơn tinh thể được sản xuất theo công nghệ làm mát Ku Modules, dựa trên nền tảng công nghệ Low Internal Current (LIC) Modules. Công suất tấm pin lên đến 485W, giảm chi phí sản xuất điện LCOE đến 4.0%, giảm giá thành hệ thống lên đến 4.2%. Được trang bị công nghệ tối tân nhất như: Half-cut cells, PERC, Multi Busbars…. giúp hệ thống điện mặt trời đạt hiệu suất và sản lượng cao, giảm mức độ ảnh hưởng của đổ bóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại: Mono (đơn tinh thể) |
Số lượng Cell: 156 cells |
Thương hiệu: CanadianSolar |
Cân nặng: 25.7 kg |
Hiệu suất quang năng: 20.6% |
Kích thước: 2252 ˣ 1048 ˣ 35 mm |
THÔNG SỐ ĐIỀU KIỆN CHUẨN |
||
CS3Y |
485MS |
|
Công suất cực đại (Pmax) |
485 W |
|
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) |
44.4 V |
|
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) |
10.94 A |
|
Điện áp hở mạch (Voc) |
53.1 V |
|
Dòng điện ngắn mạch (Isc) |
11.62 A |
|
Hiệu suất quang năng mô-dun |
20.6% |
|
Ngưỡng nhiệt độ vận hành |
-40°C~+85°C |
|
Ngưỡng điện áp cực đại |
1500V (IEC/UL) or 1000V (IEC/UL) |
|
Tiêu chuẩn chống cháy |
Lọai 1 (UL 61730) hoặc Hạng C (IEC 61730) |
|
Dòng cực đại cầu chì |
20 A |
|
Phân loại |
Hạng A |
|
Dung sai công suất |
0 ~ +10 W |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU KIỆN THƯỜNG |
||
CS3Y |
485MS |
|
Công suất cực đại (Pmax) |
362 W |
|
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) |
41.4 V |
|
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) |
8.75 A |
|
Điện áp mạch hở (Voc) |
50.0 V |
|
Dòng điện ngắn mạch (Isc) |
9.38 A |
|
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m², áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
||
Loại tế bào quang điện |
Mono-crystalline |
|
Số lượng cell |
156 [2 X (13 X 6) ] |
|
Kích thước |
2252 X 1048 X 35 mm (88.7 X 41.3 X 1.38 in) |
|
Cân nặng |
25.7 kg (56.7 lbs) |
|
Kính mặt trước |
Kính cường lực 3.2 mm |
|
Chất liệu khung |
Nhôm anode hóa |
|
Hộp đấu dây |
IP68, 3 đi-ốt bypass |
|
Cáp điện |
4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL) |
|
Chiều dài dây (kể cả đấu nối) |
Dọc : 500 mm (19.7 in) (+) / 350mm (13.8 in) (-) hoặc chiều dài tùy chỉnh* |
|
Jack kết nối |
T4 series / H4 UTX / MC4-EVO2 |
|
Quy cách đóng gói |
30 tấm / pallet |
|
Số tấm trong container |
600 tấm |
|
THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ |
||
Hệ số suy giảm công suất |
-0.35 % / °C |
|
Hệ số suy giảm điện áp |
-0.27 % / °C |
|
Hệ số suy giảm dòng điện |
0.05 % / °C |
|
Nhiệt độ vận hành của cel |
42 +/- 3 °C |
|
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG |
||
Chứng chỉ |
IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU |
Giỏ hàng của tôi ( sản phẩm)