SOFAR GTX3000 H4

PIN LƯU TRỮ ĐIỆN AMASS 10KWh: Model GTX3000 H4 áp cao được ứng dụng trong các hệ thống điện mặt trời độc lập với lưới điện (Off-Grid), hệ thống điện mặt trời kết hợp điện lưới và lưu trữ (Hybrid), hệ thống lưu trữ năng lượng. Thiết kế tạo nên tính linh hoạt, hỗ trợ ghép 4 – 10 mô-đun trên mỗi bộ,...
Liên hệ

Lựa chọn

PIN LƯU TRỮ ĐIỆN AMASS 10KWh:

Model GTX3000 H4 áp cao được ứng dụng trong các hệ thống điện mặt trời độc lập với lưới điện (Off-Grid), hệ thống điện mặt trời kết hợp điện lưới và lưu trữ (Hybrid), hệ thống lưu trữ năng lượng. Thiết kế tạo nên tính linh hoạt, hỗ trợ ghép 4 – 10 mô-đun trên mỗi bộ, có thể lắp tối đa 4 bộ song song; dải điện năng lưu trữ rộng từ 10 – 100 kWh; hiệu suất cao với dòng sạc & xả tối đa 30A…

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số ắc quy GTX 3000 – H4
Số lượng module ắc quy đấu nối 4
Điện áp danh định  204.8V 
Điện áp sạc tối đa  230.4V 
Điện áp xả thấp nhất  182.4V 
Sản lượng danh định  10kWh 
Sản lượng sử dụng được (Xả sâu tối đa 90%DOD) 9kWh 
Quy cách kích thước W: 515mm D: 480mm H: 770mm
Khối lượng  138kg 
Chuẩn bảo vệ ngoài trời  IP65
Làm mát  Tự nhiên
Dòng sạc/xả danh định  25A
Dòng sạc/xả duy trì tối đa  30A
Dãy nhiệt độ môi trường ắc quy hoạt động Âm 20 độ C đến Dương 60 độ C
Nhiệt độ nơi lưu trữ ắc quy ≤ 25 độ C, 12 tháng
≤ 35 độ C, 6 tháng
≤ 45 độ C, 3 tháng
Cao độ hoạt động so mực nước biển ≤ 2000m
Độ ẩm môi trường ắc quy làm việc ≤ 95%RH (Không đông đặc)
Khả năng mở rộng  Tối đa 4 hệ ắc quy đấu nối song song
Chứng chỉ đáp ứng  UN38.3, IEC62619, IEC62040 – 1, SAA etc
Chu kỳ tuổi thọ  6000 cycles @ 80%DOD / 25 độ
Bảo hành  10 năm
Thông số module ắc quy tổng quan  
Thông số module ắc quy
Loại ắc quy  LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate)
Điện áp danh định  51.2V
Sản lượng lưu trữ danh định 50Ah
Khối lượng  30kg
Quy cách kích thước  515*478.8*125mm
Chuẩn bảo vệ ngoài trời  IP65
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
popup

Số lượng:

Tổng tiền: